TT | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
1 | 5h30 - 6h15 | Báo thức, thể dục buổi sáng |
2 | 6h15 - 6h45 | Vệ sinh cá nhân, nội vụ phòng ở |
3 | 6h45 - 7h30 | Ăn sáng |
4 | 7h30 - 10h30 | Học kỹ năng sống/ Huấn luyện quân sự (theo lịch) |
5 | 10h30 - 11h | Trò chơi giáo dục |
6 | 11h - 14h | Ăn trưa, nghỉ tại phòng |
7 | 14h - 16h | Học kỹ năng sống/ Huấn luyện quân sự (theo lịch) |
8 | 16h - 17h30 | Thể dục thể thao/ Teambuilding/ Tăng gia |
9 | 17h30 - 18h30 | Vệ sinh cá nhân |
10 | 18h30 - 19h15 | Ăn tối |
11 | 19h15 - 21h | Sinh hoạt tối |
12 | 21h - 21h30 | Điểm danh, vệ sinh cá nhân |
13 | 21h30 | Đi ngủ |